Camera Dome IP hồng ngoại SONY SNC-DH280
- Camera ip cảm biến hình ảnh: 1/2.8-type Progressive scan Exmor CMOS
- Điểm ảnh: FULL HD 3.27 Megapixels (2096 x 1561).
- Độ nhạy sáng: Màu 0.4 lux, đen/ trắng 0 lux.
- Chức năng hồng ngoại: YES (IR).
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA'.
- Zoom quang: 2.9x.
- Zoom số: 2x.
- Ống kính: 3.1 ~ 8.9 mm.
- Camera Day/ Night: Quang học (true D/N).
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Tiêu chuẩn chống bám bụi và nước: IP66
- Góc nhìn ngang: 88.5° ~ 32.3°.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 24VAC, 12VDC.
- Công suất tiêu thụ: 29W.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 type progressive scan “Exmor” CMOS sensor |
Độ nhạy sáng | Color: 0.4 lx; B/ W: 0 lx (IR ON) (F1.2/View-DR OFF/XDNR ON-Middle/VE OFF/AGC High/50 IRE [IP]) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) | 3.27 Megapixels (2096 x 1561) |
Màn trập điện tử | 1s to 1/10000 s |
Điều khiển độ lợi | Auto (3 levels) |
Điều khiển độ phơi sáng | Auto, EV Compensation, Auto Slow Shutter |
Chế độ cân bằng trắng (WB) | Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual |
Loại ống kính | Built-in Vari-focal lens |
Tỉ lệ phóng | Optical 2.9x, Digital 2x |
Góc nhìn ngang | 88.5° to 32.3° |
Góc nhìn dọc |
|
Tiêu cự | f = 3.1 to 8.9 mm |
F-number | F1.2 (Wide) to F2.1(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | 300 mm |
Độ phân giải ngang | 600 TV lines |
Hồng ngoại | IR LED: 21pcs |
Chức năng khác | |
Chức năng | |
Ngày/ Đêm | Yes |
Wide-D | Yes (View-DR) Technology (90 dB) |
Nâng cao hình ảnh | Visibility Enhancer (VE) |
Giảm nhiễu | XDNR |
Hình ảnh | |
Khổ ảnh (ngang x đứng) | 1920 x 1440, 1600 x 1200, 1680 x 1056, 1920 x 1080, 1440 x 912, 1376 x 768, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1280 x 1024, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 704 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG) |
Định dạng nén | H.264, MPEG-4, JPEG |
Codec streaming | Dual Streaming |
Định dạng nén | H264: 20fps (1920 x 1440) / 30fps (1920 x 1080) MPEG-4: 15fps (1920 x 1440) / 20 fps (1920 x 1080) JPEG: 10fps (1920 x 1440) / 15fps (1920 x 1080) |
Audio | |
Chuẩn nén Audio | G.711/ G.726 |
Giao thức | IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF | Yes |
Hệ màu | NTSC/ PAL |
Giao diện | |
Ethernet | 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu ra video | BNC x 1 |
Đầu vào cảm ứng | x 1 |
Đầu ra báo động | X 2 |
Tiêu chuẩn chống va đập | IK10 |
Tiêu chuẩn chống nước | IP66 |
Thông tin chung | |
Trọng lượng | Xấp xỉ. 1400 g (3 lb 1 oz) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | ø 6 5/8 x 4 3/4 inches (166 x 119 mm) |
Yêu cầu điện nguồn | PoE, AC24V, DC12V |
Công suất tiêu thụ | 29 W |
Nhiệt độ hoạt động | -4°F to +140°F (-20°C to +60°C) |
- Sản xuất tại: Trung Quốc.
- Bảo hành: 36 tháng.
Tin tức
Sản phẩm bán chạy