Camera IP SONY SNC-EB600
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch-type progressive scan Exmor CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG.
– Độ phân giải camera ip: HD 1.3 Megapixels (1280 x 1024)
– Độ nhạy sáng: Màu 0.03 Lux, đen/ trắng 0.02 Lux
– Chống ngược sáng: ViewDR, VE
– Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh “DEPA ADVANCE” và nhận diện khuôn mặt (Face detection).
– Ống kính tích hợp, tiêu cự f=3.0 mm đến 8.0 mm
– Zoom quang: 2.7x
– Góc nhìn ngang: 92.5º đến 35.7º
– Chế độ camera Ngày/ Đêm: True (D/N)
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE
– Chế độ chụp hình cho phép tối ưu chất lượng hình ảnh.
– Công nghệ chống ngược sáng View-DR đạt 130dB.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch-type Progressive Scan Exmor CMOS |
Tổng số điểm ảnh | Xấp xỉ 1.37 Megapixels |
Hệ thống tín hiệu | NTSC |
Độ nhạy sáng (50 IRE) | Color: 0.05 lx (F1.0, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30fps) B/W: 0.04 lx (F1.0, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30fps) |
Độ nhạy sáng (30 IRE) | Color: 0.03 lx (F1.0, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30fps) B/W: 0.02 lx (F1.0, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30fps) |
Dải tần nhạy sáng | 130dB với công nghệ View-DR |
Tỉ lệ S/N | Hơn 55dB (độ lợi 0 dB) |
Cân bằng ánh sáng trắng | ATW, ATW-Pro, đèn huỳnh quang, đèn thủy ngân, đèn Sodium vapour, đèn kim loại Halogen, LED trắng, One push WB, Manual (bằng tay) |
Độ lợi | Auto |
Ống kính | CS-mount varifocal lens |
Tỉ lệ Zoom | Zoom quang: 2.7x, Zoom số: 4x, Zoom Total: 10.8x |
Cài đặt tiêu cự dễ dàng | Có |
Góc quan sát ngang | 92.5º đến 35.7º |
Góc quan sát dọc | 72.7º đến 28.6º |
Tiêu cự ống kính | f=3.0 mm đến 8.0 mm |
F-number | F1.0 (Wide) đến F1.65 (Tele) |
Khoảng cách quan sát | 200 mm |
Chức năng quan sát Ngày và Đêm | True D/N |
Wide-D | View-DR |
Chức năng giảm nhiễu số | XDNR |
Độ phân giải Video | 1280 x 1024, 1280 x 960, 1024 x 768, 1280 x 720, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 (H.264, JPED) |
Chuẩn nén hình ảnh | H.264 (High/ Main/ Baseline Profile), JPEG |
Tốc độ tối đa khung hình | H.264: 30 hình/ giây (1280 x 1024) JPEG: 30 hình/ giây (1280 x 1024) |
Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh | DEPA Advanced |
Chức năng phát hiện chuyển động | Có |
Chức năng nhận diện khuôn mặt | Có |
Báo động Tamper | Có |
Phân tích hình ảnh | Di chuyển, xâm nhập, phát hiện đối tượng, phát hiện loại bỏ đối tượng. |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® XP™ (32 bit), Windows® Vista™ (32 bit), Window® 7 (32/64 bit), Windows® 8 Pro (32/64 bit), Microsoft® DirectX 9.0c hoặc cao hơn |
Xử lý | Intel Corei7 2.8 GHz hoặc cao hơn |
Bộ nhớ | 2 GB hoặc cao hơn |
Hỗ trợ trình duyệt web | Microsoft® Internet Explorer phiên bản 7.0, 8.0, 9.0, 10.0; Firefox phiên bản 19.02, Safari phiên bản 5.1, Google Chrome™ phiên bản 25.0 |
Hỗ trợ xem qua SmartPhone | Có |
Hỗ trợ giao thức | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, NTP, RTP/ RTCP, RTSP over TCP, RTSP over HTTP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (v1, v2, v3), SSL |
Hỗ trợ luồng Multicast | Có |
Chuẩn ONVIF | Profile S |
Xác thực | IEEE 802.1X |
Cài đặt ngõ ra màn hình Analog | 1 jack mini |
Cổng mạng | 10BASE-T/ 100BASE-TX (RJ-45) |
Nguồn điện | Cấp nguồn qua hệ thống mạng PoE (IEEE 802.3 af) |
Công suất tiêu thụ | 5.0 W Max. |
Nhiệt độ hoạt động | 14ºF đến 122ºF (-10ºC đến +50ºC) |
Kích thước | 72 x 63 x 145 mm |
Trọng lượng | 480 g |
– Hàng chính hãng SONY
– Bảo hành: 12 tháng
Tin tức
Sản phẩm bán chạy